VIETNAMESE

không biết

không quen

ENGLISH

unknown

  
ADJ

/ənˈnoʊn/

unfamiliar, strange

Không biết là không biết mặt, không biết tên, không có quan hệ, thường được sử dụng để mô tả một người, vật chưa từng gặp, hoặc nơi chưa từng biết tới, nghe nói tới.

Ví dụ

1.

Cái hẻm tối gần như không biết tới vi nó nằm khuất sau những con phố đông đúc.

The dark alley was unknown to most, as it's hidden behind the bustling city streets.

2.

Nhà thám hiểm mạo hiểm đi vào lãnh thổ mình không biết để tìm kiếm các loài quý hiếm.

The explorer ventured into the unknown territory in search of rare species.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "unknown" nhé:

- Unfamiliar (không quen thuộc, lạ lẫm)

Ví dụ: The new city was unfamiliar to him, and he relied on a map to navigate. (Thành phố mới là nơi không quen thuộc với anh ấy, và anh ấy phải dựa vào bản đồ để tìm đường.)

- Strange (lạ, kỳ cục): không quen thuộc và có thể tạo nên sự kỳ lạ.

Ví dụ: The strange noise in the attic made her feel uneasy. (Âm thanh lạ ở gác mái khiến cô ấy cảm thấy bất an.)