VIETNAMESE

a tòng

a dua, vào hùa, tiếp tay

ENGLISH

abet

  
VERB

/əˈbɛt/

connive

A tòng là cố tình tham gia một cách thiếu suy nghĩ hoặc bị cưỡng ép tham gia vào một việc làm sai trái.

Ví dụ

1.

Người thanh niên a tòng với một người bạn cũ để ăn cắp chiếc ô tô.

The young man abetted his old friend in stealing the car.

2.

Cảnh sát đã bắt giữ bọn a tòng cho vụ cướp.

The police arrested the men who abetted the robbery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt abet connive nha! - Abet (tiếp tay) thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ, khuyến khích trực tiếp cho một hành vi sai trái. Ví dụ: The police arrested several people for abetting the robbery. (Cảnh sát bắt giữ nhiều người vì tiếp tay cho vụ cướp.) - Connive (thông đồng): thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ, khuyến khích một hành vi sai trái một cách gián tiếp hoặc kín đáo. Ví dụ: The government was accused of having connived with the security forces to permit murder. (Chính phủ bị cáo buộc đã thông đồng với lực lượng an ninh để cho phép giết người.)