VIETNAMESE
ưu thế
lợi ích, ưu điểm
ENGLISH
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
benefit, edge
Ưu thế là mặt thuận lợi hoặc điểm mạnh của ai đó trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Đội của chúng tôi đã chiến thắng dễ dàng nhờ có ưu thế về tốc độ.
Our team easily won thanks to our advantage in speed.
2.
Brisbane có đầy đủ mọi ưu thế của một thành phố lớn và hiện đại.
Brisbane has all the advantages of a large modern city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt benefit và advantage nha! - Benefit (lợi ích): là một khái niệm rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ điều gì mang lại lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó. Nó có thể là lợi ích về vật chất, tinh thần, hoặc cả hai. Ví dụ: The discovery of oil brought many financial benefits to the town. (Việc phát hiện ra dầu mang lại nhiều lợi ích tài chính cho thị trấn.) - Advantage (lợi thế, ưu điểm): là một từ có nghĩa hẹp hơn, dùng để chỉ lợi thế, điều kiện giúp tăng cơ hội thành công. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cạnh tranh hoặc so sánh. Ví dụ: The company has a competitive advantage over its rivals. (Công ty có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết