VIETNAMESE

khệ nệ

ENGLISH

laboriously

  
ADV

/ləˈbɔriəsli/

arduously

Khệ nệ là phó từ chỉ trạng thái đi lại, di chuyển chậm chạp, nặng nề, khó khăn như thể đang mang vác nặng.

Ví dụ

1.

Cô ấy khệ nệ nâng hộp hàng nặng lên kệ, căng cơ bắp trong quá trình đó.

She laboriously lifted the heavy box onto the shelf, straining her muscles in the process.

2.

Các công nhân xây dựng khệ nệ nâng gạch lên để xây tường.

The construction workers laboriously lifted heavy bricks to build the wall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "labouriously", "arduously" và "hard" nhé:

- Labouriously: một cách công phu, cần cù, có chút khó khăn, nặng nhọc (thường về mặt thể chất).

Ví dụ: She labourediously crafted each detail of the handmade quilt. (Cô ấy công phu làm thủ công từng chi tiết của tấm khâu chần.)

- Arduously: một cách gian khổ, vất vả.

Ví dụ: The team arduously climbed the challenging mountain. (Cả đội vất vả chinh phục đỉnh núi khó.)

- Hard (cực kỳ nỗ lực, chăm chỉ): nói chung về việc làm gì một cách rất chăm chỉ, không ngừng cố gắng.

Ví dụ: He worked hard to achieve his goals despite facing many challenges. (Anh ta đã làm việc một cách nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình mặc dù đối mặt với nhiều thách thức.)