VIETNAMESE

ân tình

ân nghĩa, tình nghĩa, nghĩa tình, ơn tình

ENGLISH

favor

  
NOUN

/ˈfeɪvər/

Ân tình là từ được ghép giữa "ân huệ" và "tình nghĩa". Ân tình thường được dùng để chỉ tình cảm xuất phát từ lòng biết ơn làm cho một mối quan hệ giữa người với người trở nên thân thiết gắn bó, đầy sự giúp đỡ, quan tâm, biết ơn lẫn nhau.

Ví dụ

1.

Tôi rất biết ơn vì bạn đã giúp đỡ tôi, đó là một ân tình lớn lao.

I am very grateful for your help, it was a great favor.

2.

Những người hàng xóm thường giúp đỡ nhau và trao đổi ân tình trong cuộc sống.

Neighbors often help each other and exchange favors in life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation liên quan đến favor nha!

- Grant somebody a favor (ban cho ai ân tình): The king granted the prisoner a favor and spared his life. (Nhà vua ban cho tù nhân một ân tình và tha mạng cho anh ta.)

- Owe somebody a favor (nợ ai một ân tình): I owe him a favor for helping me get this job. (Tôi nợ anh ấy một ân tình vì đã giúp tôi có được công việc này.)

- Repay one's favor (báo đáp ân tình của ai): I will repay his favor by helping him with his project. (Tôi sẽ báo đáp ân tình của anh ấy bằng cách giúp anh ấy với dự án của mình.)