VIETNAMESE

giả mạo

làm giả, làm nhái

ENGLISH

counterfeit

  
VERB

/ˈkaʊntərˌfɪt/

forge, fake

Giả mạo là làm giả, sao chép, hoặc tạo ra một vật phẩm, tài liệu, thông tin, hoặc nhận dạng nào đó một cách không trung thực nhằm mục đích lừa dối hoặc đạt được lợi ích bất chính.

Ví dụ

1.

Người phụ nữ đang giả mạo tiền khi cảnh sát đã đến và bắt cô ta.

The woman was counterfeiting money when the police arrived to arrest her.

2.

Người họa sĩ đã bị cáo buộc giả mạo một bức tranh nổi tiếng.

The artist was accused of counterfeiting a famous painting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các động từ sau nha: - Counterfeit (giả mạo, nhái): tạo ra các bản sao của một sản phẩm, tiền hoặc tài liệu nào đó để lừa đảo, thường nhằm mục đích kiếm lợi bất chính. Ví dụ: He was caught for counterfeiting money. (Anh ấy bị bắt vì giả mạo tiền.) - Forge (giả mạo, ngụy tạo): tạo ra một bản sao giả của tài liệu, chữ ký, hoặc tác phẩm nghệ thuật để lừa đảo hoặc đánh lừa người khác. Ví dụ: Someone tried to forge my signature on the document. (Ai đó đã cố giả mạo chữ ký của tôi trên tài liệu.) - Fake (giả mạo, giả tạo): bắt chước hoặc sao chép sản phẩm thật, thường không có giá trị như sản phẩm gốc; dùng chung, không trang trọng bằng hai động từ trên. Ví dụ: The thief faked his identity to access the restricted area. (Tên trộm đã giả mạo danh tính của mình để vào khu vực hạn chế.)