VIETNAMESE

khát rượu

thèm rượu

ENGLISH

crave alcohol

  
VERB

/kreɪv fɔr ˈælkəˌhɑl/

desire alcohol, long for alcohol, yearn for alcohol

Khát rượu là tính từ mô tả một người trong trạng thái thèm rượu, cảm thấy khó chịu, bức bối vì không được uống rượu.

Ví dụ

1.

Dù đã cố gắng nhưng cô vẫn không thể ngừng khát rượu khi lúc nào cũng nghĩ tới nó.

Despite trying, she still cannot stop craving alcohol as she thinks about it all the time.

2.

Sau nhiều năm dùng rượu như một cách để giảm căng thẳng, anh rơi vào trạng thái lúc nào cũng khát rượu.

After years of using alcohol as a way to reduce stress, he has fallen into the situation where he always craves alcohol.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số collocations liên quan đến việc "nghiện rượu" nhé:

- Alcohol addiction (nghiện rượu): tình trạng nghiện rượu, khi một người không thể kiểm soát được việc tiêu thụ rượu và có thể gặp khó khăn khi cố gắng dừng lại.

Ví dụ: His alcohol addiction caused significant problems in his personal and professional life. (Nghiện rượu của anh gây ra những vấn đề đáng kể trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của anh.)

- Alcohol dependency (sự phụ thuộc vào rượu): tình trạng phụ thuộc vào rượu, khi cơ thể trở nên cần thiết rượu để hoạt động bình thường và trải qua các triệu chứng phụ thuộc khi không uống rượu.

Ví dụ: After years of heavy drinking, he developed alcohol dependency and had to seek professional help. (Sau nhiều năm uống rượu nặng, anh ta tăng sự phụ thuộc vào rượu và phải tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia.)

- Alcohol abuse (lạm dụng rượu): việc tiêu thụ rượu một cách có hại và không kiểm soát được, thường gây ra hậu quả tiêu cực cho sức khỏe và cuộc sống.

Ví dụ: His alcohol abuse led to frequent conflicts with his family and friends. (Việc lạm dụng rượu của anh gây ra các xung đột thường xuyên với gia đình và bạn bè của anh.)