VIETNAMESE

khoản đãi

hậu đãi, trọng đãi

ENGLISH

give a feast

  
VERB

/ɡɪv ə fist/

host a banquet, throw a celebration, arrange a lavish meal

Khoản đãi là hành động mở tiệc một cách hậu hĩ, thường là bày tiệc ăn uống, để tỏ lòng quý mến với những người được mời.

Ví dụ

1.

Để mừng lễ, họ quyết định khoản đãi bạn bè và gia đình.

To celebrate the holidays, they decided to give a feast for friends and family.

2.

Gia đình hoàng gia quyết định tổ chức một bữa tiệc để khoản đãi quan chức tới thăm.

The royal family planned to give a feast in honor of the visiting dignitaries.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "khoản đãi" nhé:

- Host a banquet (tổ chức bữa tiệc): tổ chức một bữa tiệc hoành tráng, thường để kỷ niệm hoặc ăn mừng một dịp đặc biệt.

Ví dụ: The hotel will host a banquet to celebrate the anniversary. (Khách sạn sẽ tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm thành lập.)

- Throw a celebration (tổ chức một buổi lễ hoặc tiệc mừng): tổ chức một buổi lễ hoặc tiệc mừng với sự tham gia của nhiều người.

Ví dụ: They decided to throw a celebration for their team's success. (Họ quyết định tổ chức một buổi tiệc mừng thành công của đội.)

- Arrange a lavish meal (tổ chức bữa ăn sang trọng): chuẩn bị và phục vụ một bữa ăn ngon, thường với các món ăn cao cấp và đặc sắc.

Ví dụ: The chef will arrange a lavish meal for the special occasion. (Đầu bếp sẽ thết đãi một bữa ăn thịnh soạn vào các dịp đặc biệt.)