VIETNAMESE

không mong đợi

không mong muốn

ENGLISH

unexpected

  
ADJ

/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/

unanticipated, impromptu

Không mong đợi là cụm từ mô tả một việc hoặc một điều xảy ra ngoài dự kiến, không có trong kế hoạch, có thể mang lại kết quả không tốt.

Ví dụ

1.

Tin tức không mong đợi về việc thăng chức khiến cô ta bất ngờ.

The unexpected news of the promotion thrilled her.

2.

Cuộc đời đầy rẫy những thay đổi và bước ngoặt không mong đợi, giữ chúng ta cảnh giác.

Life is full of unexpected twists and turns, keeping us on our toes.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa với "unexpected" nhé:

- Unanticipated (không báo trước): không được dự đoán hay kỳ vọng trước đó.

Ví dụ: The unanticipated rainfall caught everyone off guard. (Cơn mưa không báo trước làm bất ngờ mọi người.)

- Impromptu (ngẫu nhiên, không chuẩn bị trước): mô tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện ngay lập tức và không có sự chuẩn bị trước.

Ví dụ: They decided to have an impromptu picnic in the park. (Họ quyết định tổ chức một buổi dã ngoại ngẫu nhiên ở công viên.)