VIETNAMESE

thần tượng hóa

thần tượng, tôn sùng, sùng bái

ENGLISH

idolize

  
VERB

/ˈaɪdəˌlaɪz/

hero worship, lionize

Thần tượng hóa là tôn thờ hoặc ngưỡng mộ người nổi tiếng một cách mù quáng, cho rằng cái gì của họ cũng tốt, cũng hay.

Ví dụ

1.

Ngày nay, người ta thường thần tượng hóa các nghệ sĩ,

Nowadays, people often idolize artists.

2.

Cô ấy đang thần tượng hoá nam ca sĩ một cách quá mức.

She is idolizing the male singer excessively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt idolizeworship nha! - Idolize (thần tượng): thường được sử dụng để mô tả sự tôn sùng, ngưỡng mộ dành cho một người hoặc một vật. Sự tôn sùng này thường dựa trên những phẩm chất, đặc điểm nổi bật của người hoặc vật đó. Ví dụ: People idolize celebrities because of their fame and beauty. (Mọi người thần tượng người nổi tiếng vì danh tiếng và vẻ đẹp của họ.) - Worship (tôn sùng, tôn thờ): được sử dụng để mô tả sự tôn sùng, sùng bái dành cho một vị thần hoặc một tôn giáo. Sự tôn sùng này thường dựa trên niềm tin và tín ngưỡng của người đó. Ví dụ: People worship God because they believe that he is the creator of the universe. (Mọi người tôn thờ Chúa vì họ tin rằng Ngài là Đấng tạo ra vũ trụ.)