VIETNAMESE
thư ký cuộc họp
ENGLISH
meeting secretary
/ˈmitɪŋ ˈsɛkrəˌtɛri/
Thư ký cuộc họp là người chuẩn bị trước cuộc họp và soạn thảo biên bản tổng kết dựa trên việc ghi chép lại nội dung, ý kiến của những người tham gia trong một buổi họp.
Ví dụ
1.
Thư ký cuộc họp tỉ mỉ ghi chép và ghi chép các quyết định được đưa ra trong cuộc họp hội đồng quản trị.
The meeting secretary meticulously took notes and recorded the decisions made during the board meeting.
2.
Thư ký cuộc họp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả của cuộc họp.
Meeting secretaries play a crucial role in ensuring the efficiency and effectiveness of meetings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng và kết hợp từ với secretary nha! 1. Secretary có thể được sử dụng như một danh từ đơn lẻ Ví dụ: Please contact my secretary to make an appointment. (Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để đặt lịch hẹn.) 2. Secretary cũng thường được sử dụng trong các danh từ ghép để mô tả vị trí, vai trò hoặc trách nhiệm cụ thể của thư ký Ví dụ: - Danh từ ghép theo phạm vi, vị trí: + Executive secretary (Thư ký ban giám đốc) + Meeting secretary (Thư ký cuộc họp) + Project secretary (Thư ký dự án) + Office secretary (Thư ký văn phòng) - Danh từ ghép theo lĩnh vực: + Business secretary (Thư ký kinh doanh) + Legal secretary (Thư ký pháp lý) + Medical secretary (Thư ký y khoa) - Danh từ ghép theo chức danh: + Secretary to the board of directors (Thư ký hội đồng quản trị) + Corporate secretary (Thư ký tập đoàn) - Danh từ ghép theo tính chất: + Personal secretary (Thư ký riêng) + Senior secretary: Thư ký cấp cao
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết