VIETNAMESE
không vi phạm Hành Chính
tuân thủ pháp luật
ENGLISH
no administrative violations
/noʊ ədˈmɪnəˌstreɪtɪv vaɪəˈleɪʃənz/
no violations of administrative law, no breaches of administrative rules
Không vi phạm hành chính là không thực hiện hành vi vi phạm quy định của pháp luật về quản lý nhà nước mà không phải là tội phạm và theo đó bị xử phạt hành chính.
Ví dụ
1.
Công ty có chính sách không vi phạm Hành Chính để duy trì môi trường chuyên nghiệp.
The company had a policy of no administrative violations to maintain a professional environment.
2.
Nhân viên được nhắc nhở về quy định để không vi phạm Hành Chính.
Employees were reminded of the rule to engage in no administrative violations.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm cùng có nghĩa "không vi phạm hành chính" nhé:
- No violations of administrative laws (không vi phạm luật hành chính): không làm trái, không tuân thủ luật hành chính.
Ví dụ: The company ensures no violations of administrative laws by conducting regular audits and compliance checks. (Công ty đảm bảo không vi phạm luật hành chính bằng cách thực hiện kiểm tra định kỳ và kiểm tra tuân thủ.)
- No breaches of administrative rules (không vi phạm quy định hành chính): không làm trái, không tuân thủ các quy tắc hành chính.
Ví dụ: Employees are reminded regularly about the company's policies to ensure no breaches of administrative rules occur in daily operations. (Nhân viên được nhắc nhở thường xuyên về các chính sách của công ty để đảm bảo không vi phạm các quy định hành chính xảy ra trong hoạt động hàng ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết