VIETNAMESE

cách trở

ngăn cách, ngăn cản, cản trở

ENGLISH

separate

  
VERB

//ˈhɪndə//

hinder, prevent

Cách trở là hành động chia cắt về mặt địa lý, không gian hoặc thời gian, khiến cho việc giao tiếp, gặp gỡ hoặc thực hiện một việc gì đó trở nên khó khăn.

Ví dụ

1.

Chiến tranh đã cách trở hai người yêu nhau.

War has separated two lovers.

2.

Dãy núi cao cách trở hai bản làng, khiến việc giao thương gặp nhiều khó khăn.

High mountains separate the two villages, making trade difficult.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt separate và hinder nha!

- Separate (ngăn cách, tách rời, chia cắt): Chỉ hành động chia tách hoặc phân chia một cái gì đó thành hai hoặc nhiều phần, có thể mang ý nghĩa vật lý hoặc phi vật lý.

Ví dụ: The two countries were separated by a river. (Hai quốc gia được chia cắt bởi một con sông.)

- Hinder (ngăn cản, cản trở): Chỉ hành động ngăn cản hoặc làm chậm tiến trình của một cái gì đó, có thể mang ý nghĩa vật lý hoặc phi vật lý.

Ví dụ: The heavy rain hindered the rescue efforts. (Mưa lớn cản trở công tác cứu hộ.)