VIETNAMESE

uy quyền

quyền lực lớn

ENGLISH

authority

  
NOUN

/əˈθɔrəti/

dominance

Uy quyền là quyền lực lớn khiến người ta phải nể sợ, tôn kính.

Ví dụ

1.

Ông ta nắm giữ vị trí có uy quyền đáng kể trong công ty.

He held a position of significant authority within the company.

2.

Hệ thống tòa án duy trì nguyên tắc pháp quyền, đảm bảo uy quyền không bị lạm dụng.

The court system upholds the rule of law, ensuring that authority is not abused.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authority dominance nha! - Authority (uy quyền, thẩm quyền): thường được dùng để chỉ quyền lực được trao cho một người hoặc một nhóm người bởi một cơ quan có thẩm quyền. Authority thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về quyền lực chính trị, quyền lực pháp lý, hoặc quyền lực đạo đức. Ví dụ: The president has the authority to veto laws. (Tổng thống có thẩm quyền phủ quyết luật.) - Dominance (sự thống trị): thường được dùng để chỉ quyền lực được nắm giữ bởi một người hoặc một nhóm người thông qua sức mạnh. Dominance thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về quyền lực trong xã hội, quyền lực trong một nhóm, hoặc quyền lực trong một mối quan hệ. Ví dụ: The new chairman appears to be trying to assert his dominance with a set of personnel changes. (Chủ tịch mới dường như đang cố gắng khẳng định sự thống trị của mình bằng một loạt thay đổi về nhân sự.)