VIETNAMESE

không hợp tác

không hỗ trợ

ENGLISH

uncooperative

  
ADJ

/ənkoʊˈɑpərətɪv/

unhelpful, unresponsive

Không hợp tác là không phối hợp, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau trong một công việc, dự án hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Nghi phạm đã không hợp tác trong cuộc thẩm vấn của cảnh sát.

The suspect was uncooperative during the police interrogation.

2.

Nhân chứng không hợp tác cản trở tiến trình của cuộc điều tra.

The uncooperative witness hindered the progress of the investigation.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "uncooperate" nhé:

- Unhelpful (không giúp đỡ): không mang lại sự hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc không có lợi ích.

Ví dụ: His unhelpful attitude made solving the problem more difficult. (Thái độ không giúp đỡ của anh ta khiến việc giải quyết vấn đề khó khăn hơn.)

- Unresponsive (không phản ứng): không phản ứng hoặc trả lời khi được kích thích hay yêu cầu.

Ví dụ: The unresponsive customer service left the client frustrated. (Dịch vụ chăm sóc khách hàng không phản ứng khiến khách hàng nổi giận.)