VIETNAMESE

khâm liệm

ENGLISH

shroud a dead person

  
VERB

/ʃraʊd ə dɛd ˈpɜrsən/

wrap a dead person

Khâm liệm là sử dụng vải để quấn quanh thi hài, sau đó ướp xác bằng trà hương, thuốc formol để xác thịt của người mất tạm thời được giữ nguyên vẹn.

Ví dụ

1.

Gia đình quyết định dùng quần áo chôn cất truyền thống để khâm liệm người đã khuất.

The family decided to shroud a dead person in a traditional burial cloth.

2.

Nền văn hóa này có tập tục khâm liệm người chết riêng trong đám tang.

The culture has specific rituals to shroud a dead person during funeral ceremonies.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một cách diễn đạt khác của "khâm liệm" nhé:

- Wrap a dead person (bọc xác): Bao phủ xác người đã chết bằng vật liệu như vải, chăn, hay bọc gói để chuẩn bị cho quá trình chôn cất.

Ví dụ: The funeral home will carefully wrap the deceased before placing them in the casket. (Nhà tang lễ sẽ cẩn thận bọc xác trước khi đặt vào quan tài.)