VIETNAMESE

thân thiết

thân

ENGLISH

close

  
ADJ

/kloʊs/

Thân thiết là từ mô tả mối quan hệ gần gũi, mật thiết giữa con người với nhau.

Ví dụ

1.

Hai người bạn rất thân thiết.

The two friends are very close.

2.

Mối quan hệ thân thiết của hai người bạn đã tồn tại trong nhiều năm.

The two friends' close relationship has lasted for many years.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của từ close nha! - Close - Gần về mặt vật lý : His house is close by. (Nhà anh ấy ở gần đây.) - Close - Gần về mặt thời gian: The final exam is close at hand. (Kỳ thi cuối kỳ sắp đến gần.) - Close - Gần về mặt mối quan hệ: They are close friends. (Họ là những người bạn thân thiết.) - Close - Gần về mặt kết quả: The two players had very close scores. (Hai người chơi có số điểm rất sát sao.)