VIETNAMESE

khoái cái gì

thích cái gì, mê cái gì

ENGLISH

show interest in something

  
VERB

/bi ˈɪntrəstəd ɪn ˈsʌmθɪŋ/

express interest in, demonstrate curiosity about, display enthusiasm for

Khoái cái gì là cụm từ có nghĩa thích cái gì, sử dụng để mô tả sự thích thú, quan tâm của một người đối với một điều hoặc cái gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn khoái các buổi hòa nhạc cổ điển.

She always shows interest in classical music concerts.

2.

Lũ trẻ khoái các thiết bị mới ở sân chơi.

The children showed interest in the new playground equipment.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "show interest in something" nhé:

- Express interest in (thể hiện sự quan tâm đến): thể hiện sự hứng thú hoặc mong muốn biết thêm về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: She expressed interest in learning more about sustainable agriculture. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm muốn tìm hiểu thêm về nông nghiệp bền vững.)

- Demonstrate curiosity about (thể hiện sự tò mò về): cho thấy sự tò mò hoặc mong muốn khám phá thông tin về điều gì đó.

Ví dụ: The children demonstrated curiosity about the strange object they found in the forest. (Những đứa trẻ thể hiện sự tò mò về vật kỳ lạ mà họ tìm thấy trong rừng.)

- Display enthusiasm for (thể hiện sự hăng hái với): biểu hiện sự hăng hái hoặc đam mê đối với một vấn đề, dự án, hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ: He displayed enthusiasm for participating in the charity event. (Anh ấy thể hiện sự hăng hái muốn tham gia sự kiện từ thiện.)