VIETNAMESE

gia chủ

người chủ nhà

ENGLISH

master of the house

  
NOUN

/ˈmæstər ʌv ðə haʊs/

head of the family

Gia chủ là người chủ nhà, đứng tên trong hộ khẩu hoặc sở hữu chính của ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Người gia chủ đón tiếp khách khứa một cách nồng hậu.

The master of the house welcomed the guests warmly.

2.

Gia chủ có trách nhiệm đảm bảo sự an vui của tất cả thành viên trong gia đình.

The master of the house was responsible for ensuring the well-being of all the family members.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt master head nha! - Master (chủ nhân): thường được dùng để chỉ người có quyền lực hoặc quyền kiểm soát đối với một người hoặc vật khác. Ví dụ: The master of the house was a kind and generous man. (Chủ nhân của ngôi nhà là một người đàn ông tốt bụng và hào phóng.) - Head (người đứng đầu): thường được dùng để chỉ người ở vị trí cao nhất, có trách nhiệm điều hành một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: The head of the company is a very successful businessman. (Giám đốc của công ty là một doanh nhân rất thành công.)