VIETNAMESE

khiếu kiện

khiếu kiện hành chính, khởi kiện hành chính

ENGLISH

file a lawsuit

  
NOUN

/faɪl ə ˈlɔˌsut/

sue

Khiếu kiện là việc thông qua con đường tố tụng, khởi kiện vụ án hành chính tại Tòa án để yêu cầu bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Ví dụ

1.

Luật sư khuyên cô ấy khiếu kiện tài xế bất cẩn.

The lawyer advised her to file a lawsuit against the negligent driver.

2.

Bên bị thương quyết định khiếu kiện công ty xây dựng vì cẩu thả trong việc duy trì môi trường làm việc an toàn.

The injured party decided to file a lawsuit against the construction company for negligence in maintaining a safe working environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "file a lawsuit" và "sue" nhé:

- Sue (kiện tụng, đưa ra tòa án): khởi kiện ai đó, thường liên quan đến việc đòi hỏi bồi thường hoặc giải quyết một tranh chấp pháp lý.

Ví dụ: She decided to sue the company for workplace discrimination. (Cô ấy quyết định kiện công ty vì phân biệt đối xử ở nơi làm việc.)

- File a lawsuit (đệ trình đơn kiện, khởi kiện): hành động chính thức đưa vụ án lên tòa án, bao gồm việc điền đơn và bắt đầu quá trình pháp lý.

Ví dụ: The lawyer advised her to file a lawsuit against the negligent driver. (Luật sư khuyên cô ấy đệ trình đơn kiện đối với tài xế bất cẩn.)