VIETNAMESE
kiên chí
bền bỉ, ngoan cường
ENGLISH
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
persistent
Kiên chí là từ để chỉ phẩm chất, trạng thái ý chí mạnh mẽ, không nản chí.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ kiên chí, sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
She is a determined young woman who will never give up on her dreams.
2.
Anh ấy kiên chí không từ bỏ đội bóng của mình.
He was determined not to give up on his team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ determined nha! - Determined: cố định, được xác định một cách chính xác. Ví dụ: "The determined location of the meeting was changed." (Địa điểm họp đã được xác định thay đổi.) - Determined: Dứt khoát, được làm một cách nhanh chóng và rõ ràng. Ví dụ: "The doctor gave me a determined diagnosis." (Bác sĩ đã chẩn đoán cho tôi một cách dứt khoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết