VIETNAMESE
bi ai
bi thảm, đau buồn, buồn thảm, u sầu, đau xót
ENGLISH
woeful
//ˈwəʊfʊl//
sorrowful, melancholy, miserable, tragic
Bi ai là một tính từ được dùng để chỉ cảm xúc buồn bã, đau khổ, gợi lòng thương xót.
Ví dụ
1.
Câu chuyện chia ly đầy bi ai khiến mọi người đều xúc động.
The woeful story of separation touched everyone.
2.
Trông cô ấy rất bi ai, mắt sưng đỏ và sưng húp.
She was looking very woeful, with her eyes red and swollen.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt woeful và sorrowful nha!
- Woeful (bi ai): dùng để chỉ cảm giác mất mát, đau khổ tột cùng, thường mang nét nghĩa bi thảm, đáng thương hơn sorrowful.
Ví dụ: The woeful cries of the victims echoed through the night. (Tiếng kêu bi thảm của các nạn nhân vang vọng trong đêm)
- Sorrowful (buồn rầu, phiền muộn): dùng để chỉ cảm giác buồn bã, có nghĩa tương tự như "sad" (buồn) nhưng mang nặng tính cảm xúc hơn.
Ví dụ: He looked at her with sorrowful eyes. (Anh ấy nhìn cô với đôi mắt buồn bã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết