VIETNAMESE
không phải phép
ENGLISH
improper
/ɪmˈprɑpər/
indecorous, inappropriate
Không phải phép là cụm từ mô tả những hành vi, lời nói hoặc suy nghĩ trái với quy tắc, chuẩn mực của xã hội hoặc của một nhóm người.
Ví dụ
1.
Mặc quần ngắn đôi khi được coi là rất không phải phép trong môi trường chuyên nghiệp.
Wearing shorts sometimes is deemed improper in a professional setting.
2.
Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp được coi là không phải phép trong ngữ cảnh trang trọng.
Using inappropriate language is considered improper in a formal meeting.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ có nghĩa "không phải phép" nhé:
- Indecorous (không đúng mực): thiếu lịch sự không phù hợp với quy tắc xã hội hay tình huống cụ thể. Hành vi không đúng mực.
Ví dụ: His indecorous comments during the formal event shocked the attendees. (Những bình luận không đúng mực của anh ta trong sự kiện trang trọng đó gấy sốc cho người tham gia.)
- Inappropriate (không phù hợp): không thích hợp với ngữ cảnh cụ thể, không tuân thủ các quy tắc hay tiêu chuẩn.
Ví dụ: Using slang in a job interview is considered inappropriate and unprofessional. (Sử dụng từ lóng trong buổi phỏng vấn xin việc được coi là không phù hợp và không chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết