VIETNAMESE

thợ giặt nữ

nhân viên giặt ủi nữ

ENGLISH

laundress

  
NOUN

/ˈlɔːnˌdres/

washerwoman, laundry woman

Thợ giặt nữ là người phụ nữ làm công việc giặt giũ quần áo cho người khác. Nghề này phổ biến từ xa xưa, đặc biệt là trước khi máy giặt được phát minh.

Ví dụ

1.

Các gia đình giàu có thời xưa thường thuê thợ giặt nữ để làm công việc giặt giũ thay mình.

Rich families in the past often hired laundresses to do the laundry for them.

2.

Thợ giặt nữ giặt và ủi quần áo của gia đình cho đến khi chúng trở nên sạch sẽ như mới.

The laundress washed and ironed the family's clothes until they were as clean as new.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, hậu tố -ess có thể được thêm vào danh từ để tạo thành danh từ mới chỉ phụ nữ hoặc giới tính cái, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc vai trò xã hội. Ví dụ: - Actor -> Actress (nữ diễn viên) - Waiter -> Waitress (nữ phục vụ) - Count -> Countess (nữ bá tước) - Heir -> Heiress (nữ thừa kế) - Enchanter -> Enchantress (nữ phù thủy) - God -> Goddess (nữ thần) Lưu ý: Không phải tất cả các từ có đuôi "-ess" đều chỉ phụ nữ. Ví dụ, "congress" (quốc hội) và "witness" (nhân chứng) là những từ trung tính về giới.