VIETNAMESE

khởi kiện

đâm đơn kiện

ENGLISH

sue

  
VERB

/suː/

file a lawsuit, initiate a lawsuit

Khởi kiện là việc cá nhân, tổ chức hoặc người đại diện hợp pháp của cá nhân, tổ chức đề nghị tòa án, Trọng tài giải quyết tranh chấp theo trình tự tố tụng mà pháp luật quy định.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã quyết định khởi kiện công ty vì phân biệt tại nơi làm việc.

She decided to sue the company for workplace discrimination.

2.

Trong một diễn biến bất ngờ, bị cáo lại chọn cách khởi kiện hòa bình thay vì kéo dài cuộc chiến pháp lý.

In a surprising twist, the defendant chose to sue for peace instead of prolonging the legal battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "sue", "file a lawsuit" và "initiate a lawsuit" nhé:

- Sue (khởi kiện): đưa ra một vụ kiện nhằm đòi quyền lợi hoặc bồi thường từ người khác vì một hành động bất hợp pháp hoặc thiệt hại.

Ví dụ: The victim decided to sue the company for negligence. (Nạn nhân quyết định khởi kiện công ty vì sơ suất.)

- File a lawsuit (đệ trình vụ án): chính thức đưa ra vụ án và các tài liệu liên quan đến một vấn đề pháp lý.

Ví dụ: The lawyer helped the client to file a lawsuit against the deceptive business practices. (Luật sư giúp khách hàng đệ trình vụ án về các hoạt động kinh doanh lừa đảo.)

- Initiate a lawsuit (bắt đầu vụ án): bắt đầu quá trình kiện tụng, thường thông qua việc đưa ra yêu cầu chính thức.

Ví dụ: The employee decided to initiate a lawsuit against the employer for workplace harassment. (Người lao động quyết định bắt đầu vụ án chống lại nhà tuyển dụng vì quấy rối tại nơi làm việc.)