VIETNAMESE

khẳng định đẳng cấp

thể hiện đẳng cấp, thể hiện vị thể

ENGLISH

assert self-esteem

  
PHRASE

/əˈsɜrt sɛlf-əˈstim/

affirm self-worth

Khẳng định đẳng cấp là cụm từ chỉ hành động thể hiện sự cao quý, sang trọng, vượt trội của bản thân so với những người khác.

Ví dụ

1.

Trong những tình huống khó khăn, nhất thiết phải khẳng định đẳng cấp.

It is important to assert self-esteem in challenging situations.

2.

Trong môi trường cạnh tranh, các cá nhân phải khẳng định đẳng cấp của mình.

In a competitive environment, individuals need to consistently assert their self-esteem.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một cụm từ liên quan đến self-esteem nhé:

- Affirm self-worth: Khẳng định giá trị bản thân

Ví dụ: I take time every day to affirm my self-worth through positive affirmations and acknowledging my achievements. (Mỗi ngày, tôi dành thời gian để khẳng định giá trị bản thân thông qua những câu nói tích cực và nhận ra những thành tựu của mình.)

- Increase self-esteem (tăng lòng tự trọng): tăng cường cảm giác tự tin và đánh giá tích cực về bản thân.

Ví dụ: Learning a new skill can help increase self-esteem as it showcases personal growth. (Học một kỹ năng mới có thể giúp tăng lòng tự trọng bởi vì nó thể hiện sự phát triển cá nhân).

- Improve one's own worth (nâng cao giá trị cá nhân): cải thiện giá trị, vị thế và định giá bản thân.

Ví dụ: Setting and achieving personal goals is a great way to improve one's own worth and sense of accomplishment. (Đặt ra và đạt được mục tiêu cá nhân là một cách tuyệt vời để nâng cao giá trị cá nhân và cảm giác thành công).