VIETNAMESE

khẩu khí

ENGLISH

way of speaking

  
PHRASE

/weɪ ɒv ˈspiːkɪŋ/

manner of speaking

Khẩu khí là từ chỉ chí khí của cá nhân thể hiện ra bên ngoài qua ngôn ngữ nói, ngôn ngữ đọc

Ví dụ

1.

Sarah đã làm say mê khán giả bằng khẩu khí tự tin của cô ấy.

Sarah captivated the audience with her confident way of speaking

2.

Cô ấy thường có một khẩu khí lạnh lùng và cứng nhắc

She often has a cold and stern way of speaking

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms liên quan đến cách nói chuyện nhé! Beat around the bush: Vòng vo tam quốc Ví dụ: Stop beating around the bush and just tell me what you really think. (Đừng vòng vo tam quốc nữa, hãy nói cho tôi biết ý kiến thực sự của bạn) Cut to the chase: Đi thẳng vào vấn đề chính, không lạc điều. Ví dụ: Let's cut to the chase and discuss the main points of the proposal. (Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về các điểm chính của đề xuất.) Speak one's mind: Nói thẳng, không giấu diếm ý kiến hay suy nghĩ của mình. Ví dụ:I appreciate it when people speak their mind, even if their opinions differ from mine. (Tôi đánh giá cao việc mọi người nói ra ý kiến của mình, ngay cả khi ý kiến của họ khác tôi) Talk the talk: Nói suông chứ không hành động He talks the talk about living a healthy lifestyle, but he rarely exercises or eats well. (Anh ấy nói về việc sống một lối sống lành mạnh, nhưng hiếm khi tập thể dục hoặc ăn uống lành mạnh.) Have a way with words: Có khả năng nói chuyện một cách hấp dẫn, lôi cuốn. Ví dụ: She has a way with words that can persuade even the toughest critics. (Cô ấy có khả năng nói chuyện một cách lôi cuốn đến nỗi có thể được lòng cả những nhà phê bình khó tính nhất)