VIETNAMESE

không giả vờ

thành thật, trung thực, chân thành

ENGLISH

genuine

  
ADJ

/ˈdʒen.ju.ɪn/

sincere, heartfelt

Không giả vờ là không cố tình thể hiện ra những điều trái với bản chất, suy nghĩ, cảm xúc của mình, thường cố gắng thể hiện ra những suy nghĩ, cảm nhận của mình thay vì cố gắng che giấu hay lừa dối người khác.

Ví dụ

1.

Mối quan tâm không giả vờ của anh ấy đối với những người khác đã khiến anh ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy.

His genuine concern for others made him a trusted friend.

2.

Nụ cười không giả vờ cùng sự ấm áp khiến ai gặp cũng quý mến cô.

Her genuine smile and warmth endeared her to everyone she met.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "genuine" nhé:

- Sincere (chân thành): thể hiện lòng chân thành và thành ý.

Ví dụ: He offered his sincere apologies for the misunderstanding. (Anh đưa ra lời xin lỗi chân thành vì sự hiểu nhầm.)

- Genuine (chân thật, chân thành): thật và không giả tạo.

Ví dụ: Her smile was genuine, reflecting true happiness. (Nụ cười chân thành của cô ấy thể hiện niềm hạnh phúc thực sự.)