VIETNAMESE
khinh tài
ENGLISH
altruistic
/ˌɔltruˈɪstɪk/
benevolent, generous, charitable
Khinh tài là tính từ mô tả thái độ của một người đối với vật chất, coi nhẹ, không quan tâm tới tiền tài, danh vọng, phú quý.
Ví dụ
1.
Những hành động khinh tài của anh, chẳng hạn như làm tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương, đã khiến anh được cộng đồng ngưỡng mộ.
His altruistic actions, such as volunteering at the local shelter, earned him admiration from the community.
2.
Nhiều tổ chức từ thiện dựa vào sự hỗ trợ của các cá nhân khinh tài để phát triển.
Many charities rely on the support of altruistic individuals to thrive.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "altruistic" nhé:
- Benevolent (lòng tốt, nhân từ): có lòng tốt và mong muốn hỗ trợ người khác.
Ví dụ: The benevolent organization donated food to the homeless. (Tổ chức nhân từ quyên góp thực phẩm cho người vô gia cư.)
- Generous (rộng lượng, hào phóng): sẵn lòng chia sẻ và hỗ trợ, thường là với tư cách làm từ thiện.
Ví dụ: His generous donation helped build a school in the impoverished community. (Sự quyền góp hào phóng của ông ấy giúp xây một trường học tại một cộng đồng nghèo.)
- Charitable (từ thiện, nhân đạo): liên quan đến việc cung cấp giúp đỡ hoặc quyên góp cho những người cần giúp đỡ.
Ví dụ: The organization organized a charitable event to raise funds for the homeless. (Tổ chức tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ giúp đỡ những người vô gia cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết