VIETNAMESE

không thực hiện

không làm, bỏ ngỏ

ENGLISH

not do something

  
VERB

/nɑt du ˈsʌmθɪŋ/

not complete something, neglect to do something

Không thực hiện là không làm hoặc không hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một điều gì đó đã được lên kế hoạch hoặc cam kết sẽ thực hiện.

Ví dụ

1.

Đôi lúc, chọn không thực hiện gì đó là quyết định sáng suốt nhất.

Sometimes, choosing to not do something is the wisest decision.

2.

Chính sách không thực hiện gì đó có thể gây ra những hậu quả không lường trước được.

The policy of not doing something may have unintended consequences.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một cụm khác cũng có nghĩa "không thực hiện" nhé:

- Not complete something (không hoàn thành một cái gì đó): không hoàn tất một công việc, nhiệm vụ, hay dự án.

Ví dụ: He chose to not complete the project due to time constraints and other priorities. (Anh ấy quyết định không hoàn thành dự án do hạn chế về thời gian và ưu tiên khác.)

- Neglect to do something (lơ làm điều gì đó): bỏ qua hoặc không chú ý đến việc làm một điều gì đó.

Ví dụ: The student neglected to submit the assignment on time, resulting in a lower grade. (Học sinh lơ là nộp bài tập đúng hạn, dẫn đến điểm thấp.)