VIETNAMESE

cách đối đãi

ENGLISH

treatment

  
NOUN

//ˈtriːtmənt//

way of behaving toward someone

Cách đối đãi là cách hành xử, ứng xử của một người đối với người khác. Cách đối đãi có thể được biểu hiện qua lời nói, hành động, cử chỉ, thái độ,...

Ví dụ

1.

Cách đối đãi của họ với tôi rất tốt bụng và chu đáo.

Their treatment of me was very kind and thoughtful.

2.

Mọi người đều xứng đáng nhận được cách đối đãi công bằng và tôn trọng.

Everyone deserves to receive fair and respectful treatment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt behavior, treatment và interaction nha!

- Behaviour (hành vi, cách cư xử): cách thức hành động hoặc cư xử của một người hoặc động vật, có thể bao gồm cả hành động có ý thức và hành động vô thức.

Ví dụ: The child's behaviour was aggressive. (Hành vi của đứa trẻ hung hăng.)

- Treatment (cách đối xử, cách đối đãi): cách thức cư xử với một người hoặc động vật, đặc biệt là trong y tế hoặc tâm lý. có thể bao gồm cả hành động và lời nói.

Ví dụ: Peter gets special treatment because he knows the boss. (Peter nhận được các đối xử đặc biệt vì anh ấy quen biết ông chủ.)

- Interaction (sự tương tác): sự tác động qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, có thể bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ.

Ví dụ: The children had a positive interaction with their teacher. (Trẻ em có sự tương tác tích cực với giáo viên của mình.)