VIETNAMESE

không tin

không tin tưởng, hoài nghi

ENGLISH

disbelieve

  
VERB

/dɪsbəˈliv/

doubt, skepticize, distrust

Không tin là không tin tưởng, không cảm thấy tin cậy vào một người hoặc một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Một số người không tin vào những hiện tượng siêu nhiên, coi đó chỉ là mê tín dị đoan.

Some people disbelieve in supernatural phenomena, considering them mere superstitions.

2.

Vẻ mặt của anh cho thấy anh vẫn tiếp tục không tin vào câu chuyện khó tin.

His expression revealed that he continued to disbelieve the unbelievable story.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "disbelieve",""doubt", skepticize" và "distrust" nhé:

- Disbelieve (không tin): thiếu niềm tin hoặc sự nghi ngờ vào độ chắc chắn của điều gì đó.

Ví dụ: Sarah couldn't help but disbelieve the outrageous claim made by the tabloid. (Sarah không thể không không tin vào những tuyên bố kinh khủng được đưa ra bởi tờ báo lá cải.)

- Doubt (nghi ngờ): không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng vào đúng hay sai của điều gì đó.

Ví dụ: She doubted about the accuracy of the information provided. (Cô ấy nghi ngờ về tính chính xác của thông tin được cung cấp.)

- Skepticize (nghi ngờ một cách chủ động): nghi ngờ một cách tự giác và chủ động.

Ví dụ: The scientist chose to skepticize the experimental results before drawing conclusions. (Nhà khoa học quyết định nghi ngờ kết quả thử nghiệm trước khi đưa ra kết luận.)

- Distrust (không tin tưởng, nghi ngờ): thiếu lòng tin và tin rằng người hoặc điều gì đó không đáng tin.

Ví dụ: The detective couldn't help but distrust the suspect's alibi. (Thanh tra không tin tưởng chứng cớ nói dối của nghi phạm.)