VIETNAMESE

không trả lời

không phản hồi

ENGLISH

not answer

  
ADJ

/nɑt ˈænsər/

ignore, overlook, disregard

Không trả lời là không có phản hồi, không có câu trả lời cho một câu hỏi, một yêu cầu, hoặc một vấn đề.

Ví dụ

1.

Khi được hỏi về sự việc, anh chọn cách không trả lời, giữ im lặng.

When asked about the incident, he chose to not answer, maintaining a stoic silence.

2.

Trước những câu hỏi hóc búa, nghi phạm quyết định không trả lời, viện dẫn quyền giữ im lặng.

Faced with tough questions, the suspect decided to not answer, invoking his right to remain silent.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nét nghĩa "không trả lời" nhé:

- Ignore (phớt lờ): bỏ qua, không chú ý hoặc không phản ứng trước điều gì đó.

Ví dụ: He chose to ignore the negative comments and focus on his work. (Anh ấy quyết định phớt lờ những ý kiến tiêu cực và tập trung vào công việc của mình.)

- Overlook (bỏ sót, xem nhẹ): không chú ý đến hoặc không nhận ra điều gì đó, thường là do sơ suất.

Ví dụ: The editor accidentally overlooked a typo in the final draft. (Biên tập viên vô tình bỏ sót một lỗi chính tả trong bản nháp cuối cùng.)

- Disregard (phớt lờ, không để ý): không coi trọng hoặc không tuân theo điều gì đó.

Ví dụ: Despite repeated warnings, he chose to disregard the safety regulations. (Mặc dù có những cảnh báo lặp đi lặp lại, anh ta chọn phớt lờ các quy tắc an toàn.)