VIETNAMESE
ân nhi
ENGLISH
adopted child
//əˈdɑːptıd ˈtʃaɪld//
Ân nhi là người được trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục bởi cha, mẹ nuôi theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Họ đã chăm sóc ân nhi đáng yêu của mình và đặt tên cho cô bé là Lan.
They took care of their lovely adopted child and named her Lan.
2.
Người ân nhi đã được ban cho một mái ấm yêu thương.
The adopted child was given a loving home.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt foster và adopt nha! - Foster (nuôi dưỡng): thường được sử dụng để chỉ việc chăm sóc một đứa trẻ trong một thời gian tạm thời, thường là do cha mẹ của đứa trẻ không thể chăm sóc hoặc nuôi dưỡng đứa trẻ. Ví dụ: The child was fostered by his grandfather after his parents died. (Đứa trẻ đã được ông nuôi dưỡng sau khi cha mẹ qua đời.) - Adopt (nhận nuôi): thường được sử dụng để chỉ việc nhận một đứa trẻ làm con nuôi, trở thành cha mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó. Ví dụ: The couple adopted a child from an orphanage. (Cặp vợ chồng đã nhận nuôi một đứa trẻ từ một cô nhi viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết