VIETNAMESE
thợ đốn gỗ
người cưa gỗ, thợ cưa, người khai thác gỗ
ENGLISH
lumberjack
/ˈlʌmbərˌʤæk/
timberjack, logger, woodsman
Thợ đốn gỗ là người sử dụng các dụng cụ như rìu, cưa để chặt cây và xử lý gỗ. Họ có thể làm việc trong các khu rừng, nhà máy sản xuất gỗ, hoặc các công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Nhiều thợ đốn gỗ sống trong các trại khai thác gỗ ở vùng Tây Bắc nước Mỹ.
Many lumberjacks live in lumber camps in the American Northwest.
2.
Thợ đốn gỗ khéo léo chặt những cây cao vút trong rừng.
The lumberjack skillfully chopped down the towering trees in the forest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sawyer, lumberjack và logger nha! - Sawyer (Thợ cưa): người sử dụng cưa để cắt xẻ gỗ thành các tấm ván, thanh gỗ hoặc các hình dạng khác. Ví dụ: The sawyer carefully operated the chainsaw to cut the logs into planks. (Thợ cưa cẩn thận sử dụng máy cưa để cắt khúc gỗ thành các tấm ván.) - Lumberjack (Thợ đốn gỗ): cgười chuyên chặt hạ cây trong rừng, sử dụng rìu, cưa và các công cụ khác để hạ gục và cắt xẻ cây. Ví dụ: The lumberjack swung his axe with precision, felling the towering trees. (Thợ đốn gỗ vung rìu một cách chính xác, hạ gục những cây sừng sững.) - Logger (Thợ khai thác gỗ): một thuật ngữ chung bao gồm cả thợ đốn gỗ và thợ cưa, có thể tham gia vào tất cả các khâu của quá trình khai thác gỗ, từ hạ gục cây đến vận chuyển gỗ đến xưởng cưa. Ví dụ: The logger carefully planned the logging operation to minimize environmental impact. (Thợ khai thác gỗ cẩn thận lập kế hoạch hoạt động khai thác gỗ để giảm thiểu tác động môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết