VIETNAMESE
thân thế quý tộc
xuất thân quý tộc
ENGLISH
noble background
/ˈnoʊbəl ˈbækˌɡraʊnd/
noble status
Thân thế quý tộc là thuật ngữ dùng để chỉ nguồn gốc, gia thế, địa vị của một người thừa kế vị thế quý tộc từ gia đình của họ.
Ví dụ
1.
Người phụ nữ có thân thế quý tộc.
The woman has a noble background.
2.
Thân thế quý tộc của người phụ nữ đã mang lại cho cô ấy nhiều cơ hội.
The woman's noble background has given her many opportunities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt background và status nha! - Background (thân thế): đề cập đến nguồn gốc, xuất thân của một người. Nó bao gồm các thông tin về gia đình, quê quán, học vấn, sự nghiệp, thành tựu, v.v. Ví dụ: He comes from a wealthy background. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình giàu có.) - Status (địa vị): đề cập đến vị thế của một người trong xã hội. Nó bao gồm các thông tin về nghề nghiệp, thu nhập, quyền lực, v.v. Ví dụ: He has a high-status job. (Anh ấy có một công việc có địa vị cao.) Tổng kết: - Background là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều thông tin về một người, trong khi status là một khái niệm hẹp hơn, chỉ đề cập đến vị thế của một người trong xã hội. - Background thường được coi là cố định hơn, trong khi status có thể thay đổi theo thời gian. - Background thường được coi là quan trọng hơn trong các mối quan hệ cá nhân, trong khi status thường được coi là quan trọng hơn trong các mối quan hệ nghề nghiệp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết