VIETNAMESE

môi trường giao tiếp

môi trường tương tác

ENGLISH

communication environment

  
NOUN

/kəmˌjunəˈkeɪʃən ɪnˈvaɪrənmənt/

interaction environment, communication setting

Môi trường giao tiếp là tất cả những cơ sở vật chất, tinh thần, không gian mà trong đó diễn ra các hoạt động giao tiếp của con người.

Ví dụ

1.

Xây dựng môi trường giao tiếp trong trường mầm non rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ.

Building a communication environment in preschool is very important for children's development.

2.

Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết trong bất kỳ môi trường giao tiếp nào.

Effective communication is essential in any communication environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt communication interaction nha! - Communication (sự giao tiếp): tập trung vào việc truyền tải thông tin từ người này sang người khác. Nó có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như nói, viết, hoặc sử dụng ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ: Speech is the fastest method of communication between people. (Lời nói là phương thức giao tiếp nhanh nhất giữa con người với nhau.) - Interaction (sự tương tác): tập trung vào việc tương tác giữa hai hoặc nhiều người. Nó thường bao gồm cả giao tiếp, nhưng cũng có thể bao gồm các hành động khác, chẳng hạn như chơi trò chơi, làm việc nhóm, hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội. Ví dụ: The engineering conference encourages interactions among experts in different fields. (Hội nghị kỹ thuật khuyến khích sự tương tác giữa các chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau.)