VIETNAMESE

tên thời con gái

ENGLISH

maiden name

  
NOUN

/ˈmeɪdən neɪm/

tên thời thiếu nữ

Tên thời con gái là tên một người phụ nữ dùng trước khi kết hôn.

Ví dụ

1.

Tên thời con gái của mẹ tôi là Nguyễn Thị B.

My mother's maiden name is Nguyen Thi B.

2.

Cô ấy đã không dùng tên thời con gái từ khi lấy chồng.

She has not used her maiden name since she got married.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến các loại tên gọi khác nhau nha! - Pen name (bút danh): Her pen name is "J.K. Rowling", but her real name is Joanne Kathleen Rowling. (Bút danh của cô ấy là "J.K. Rowling", nhưng tên thật của cô ấy là Joanne Kathleen Rowling.) - Stage name (tên sân khấu): The actor's stage name is "Tom Hanks", but his real name is Thomas Jeffrey Hanks. (Tên sân khấu của diễn viên là "Tom Hanks", nhưng tên thật của anh ấy là Thomas Jeffrey Hanks.) - Nickname (biệt danh): My nickname is "Shorty" because I'm very short. (Biệt danh của tôi là "Nấm lùn" vì tôi rất thấp.) - Pet name (tên gọi thân mật): My name is Dorothy. But my husband's pet name for me is "Dory". (Tên tôi là Dorothy. Nhưng tên gọi thân mật của chồng tôi đặt cho tôi là "Dory".)