VIETNAMESE
không đồng tình với ai
không đồng ý, không chung quan điểm
ENGLISH
disagree with somebody
/dɪsəˈɡri wɪð ˈsʌmˌbɑdi/
oppose
Không đồng tình với ai là không có chung quan điểm, ý tưởng với ai về vấn đề.
Ví dụ
1.
Tôi không đồng tình với quản lý về những thay đổi được đề xuất.
I disagree with my manager on the proposed changes.
2.
Không có vấn đề gì khi không đồng tình với ai đó, miễn là những người trong cuộc thảo luận vẫn tôn trọng lẫn nhau.
It's okay to disagree with somebody, as long as the people in the discussion remains respectful toward each other.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số pattern của "disagree" nhé:
- Disagree with: không đồng ý với
Ví dụ: She disagrees with the proposed changes to the policy. (Cô ấy không đồng ý với thay đổi chính sách được đề xuất.)
- Disagree on: không đồng tình về
Ví dụ: The team may disagree on the best approach to the project. (Đội có thể không đồng tình về hướng tiếp cận tốt nhất cho dự án.)
- Disagree about: không đồng ý về
Ví dụ: They often disagree about how to allocate resources. (Họ thường không đồng ý về cách phân chia tài nguyên.)
- Disagree over: không đồng tình về
Ví dụ: The siblings disagree over the use of family funds. (Anh chị em không đồng tình về cách sử dụng khoản tiền chung của gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết