VIETNAMESE

khởi thảo

viết nháp

ENGLISH

draft

  
VERB

/dræft/

Khởi thảo là bắt đầu viết ra các ý tưởng cơ bản, chưa được hoàn thiện thành văn bản để thảo luận, sửa chữa, sau đó chính thức thông qua.

Ví dụ

1.

Tác giả dành nhiều tháng khởi thảo bản thảo cho tiểu thuyết sắp tới.

The author took months to draft the manuscript for his upcoming novel.

2.

Các kỹ sư thường khởi thảo kế hoạch chi tiết trước khi bắt đầu dự án xây dựng.

Engineers often draft detailed plans before beginning a construction project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "draft", "formulate" và "prepare" nhé:

- Draft (khởi thảo): tạo ra phiên bản sơ bộ hoặc bản nháp của một văn bản, ý tưởng, hoặc kế hoạch.

Ví dụ: She decided to draft a proposal before finalizing the project plan. (Cô ấy quyết định khởi thảo bản đề xuất trước khi chốt bản kế hoạch dự án.)

- Formulate (định hình, tạo ra): tạo ra hoặc phát triển một kế hoạch, ý kiến, hoặc công thức một cách chặt chẽ.

Ví dụ: The team worked together to formulate a strategic business plan. (Cả đội cùng làm việc để tạo ra kế hoạch kinh doanh chiến lược.)

- Prepare (chuẩn bị): tiến hành các bước cần thiết để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc công việc cụ thể.

Ví dụ: They spent hours preparing for the upcoming presentation. (Họ dành hàng giờ chuẩn bị phần thuyết trình sắp tới.)