VIETNAMESE

thợ xếp chữ

thợ xếp chữ, người sắp chữ

ENGLISH

typesetter

  
NOUN

/ˈtaɪpˌsɛtər/

Thợ xếp chữ là người sắp xếp các chữ cái, con số và ký hiệu để tạo ra văn bản in ấn. Nghề này đã xuất hiện từ rất lâu, trước khi máy in được phát minh.

Ví dụ

1.

Người thợ xếp chữ cẩn thận sắp xếp các chữ cái và ký hiệu, đảm bảo sự thẳng hàng và khoảng cách trong văn bản in.

The typesetter carefully arranged the letters and symbols, ensuring the alignment and spacing in the printed text.

2.

Trong thời kỳ tiền kỹ thuật số, những người thợ xếp chữ chịu trách nhiệm tạo ra bố cục và hình thức của các tài liệu in.

In the pre-digital era, typesetters were responsible for crafting the layout and appearance of printed materials.

Ghi chú

Hậu tố -er có thể được sử dụng để tạo ra danh từ chỉ công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể. Đây thường là một cách thông dụng để tạo ra từ danh từ từ động từ trong tiếng Anh. Ví dụ: - Dive (động từ) -> Diver (người thực hiện hành động lặn): thợ lặn - Mine (động từ) -> Miner (người thực hiện hành động đào mỏ): thợ mỏ - Paint (động từ) -> Painter (người thực hiện hành động sơn): thợ sơn - Sing (động từ) -> Singer (người thực hiện hành động hát): ca sĩ Ngoài ra, hậu tố "-er" có thể được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động cụ thể, không nhất thiết là một nghề nghiệp. Ví dụ, "gamer" có thể chỉ người chơi trò chơi điện tử.