VIETNAMESE

bộ lạc nguyên thủy

bộ tộc nguyên thủy

ENGLISH

primitive tribe

  
NOUN

//ˈprɪmɪtɪv traɪb//

indigenous people, aboriginals, aboriginal people

Bộ lạc nguyên thủy là một hình thức tổ chức xã hội đầu tiên của loài người, tồn tại từ khi con người xuất hiện trên Trái Đất đến khi xã hội nguyên thủy chuyển đổi thành xã hội giai cấp.

Ví dụ

1.

Cuộc sống của những bộ lạc nguyên thủy thường khắc nghiệt và đầy thử thách.

The lives of primitive tribes are often harsh and full of challenges.

2.

Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu văn hóa và phong tục của các bộ lạc nguyên thủy còn sót lại trên thế giới.

Researchers are studying the culture and customs of the remaining primitive tribes in the world.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt primitive và indigenous nha!

- Primitive (nguyên thủy): tính từ chỉ một nền văn hóa hoặc xã hội đơn giản, thiếu phát triển, và không có công nghệ tiên tiến. Trong một số ngữ cảnh, huật ngữ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lạc hậu và kém văn minh.

Ví dụ: Some people believe that primitive societies are more peaceful than modern societies. (Một số người tin rằng các xã hội nguyên thủy hòa bình hơn các xã hội hiện đại.)

- Indigenous (bản địa): tính từ chỉ người dân hoặc văn hóa có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể. Thuật ngữ này không mang ý nghĩa đánh giá về mức độ phát triển của nền văn hóa.

Ví dụ: The indigenous people of Australia have a rich culture and history. (Người dân bản địa Úc có một nền văn hóa và lịch sử phong phú.)