VIETNAMESE

không theo đạo

không tôn giáo

ENGLISH

secular

  
ADJ

/ˈsɛkjələr/

irreligious

Không theo đạo là không có niềm tin vào bất kỳ vị thần nào, không tham gia vào các nghi lễ tôn giáo, và không thuộc về bất kỳ tổ chức tôn giáo nào.

Ví dụ

1.

Nhà trường khuyến khích giáo dục không theo đạo, chào đón học sinh từ các tôn giáo khác nhau.

The school promotes a secular education, welcoming students from diverse religious backgrounds.

2.

Lập trường của chính phủ là duy trì một nhà nước không theo đạo, tách biệt khỏi ảnh hưởng tôn giáo.

The government's stance is to maintain a secular state, separate from religious influence.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa với "secular" nhé:

- Irreligious (không theo tôn giáo): không liên quan hoặc không có mối liên kết với tôn giáo.

Ví dụ: His irreligious beliefs led him to pursue a secular lifestyle, detached from religious practices. (Niềm tin không theo tôn giáo của anh ấy dẫn anh ta theo đuổi một lối sống không theo đạo, không liên quan đến các thực hành tôn giáo.)