VIETNAMESE
không chịu trách nhiệm
vô trách nhiệm
ENGLISH
irresponsible
/ɪrəˈspɑnsəbəl/
negligent, careless
Không chịu trách nhiệm là tính từ mô tả thái độ hờ hững, không quan tâm. ngó lơ với lỗi lầm hay vấn đề quan trọng, cần giải quyết của cá nhân hoặc tập thể.
Ví dụ
1.
Hành vi không chịu trách nhiệm của anh ta gây ra hậu quả nghiêm trọng.
His irresponsible behavior led to serious consequences.
2.
Việc không chịu trách nhiệm xử lý tin mật của nhân viên dẫn đến mất an toàn an ninh.
The employee's irresponsible handling of confidential information resulted in a security breach.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "careless" nhé:
- Negligent (cẩu thả, coi thường): thiếu sự chú ý và chăm sóc cần thiết, thường dẫn đến hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: The company was sued for negligent practices that resulted in environmental damage. (Công ty bị kiện vì làm việc cẩu thả, gây thiệt hại tới môi trường.)
- Reckless (liều lĩnh, hấp tấp): vội vàng trong hành động, không quan tâm đến hậu quả, đặc biệt là đối với sự an toàn của bản thân hoặc người khác.
Ví dụ: His reckless driving endangered the lives of others on the road. (Kiểu lái xe liều lĩnh của anh ta gây nguy hiểm cho sinh mạng của những người khác trên đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết