VIETNAMESE

gia pháp

phép tắc trong gia đình

ENGLISH

family rules

  
NOUN

/ˈfæməli rulz/

Gia pháp là phép tắc và lề lối cần tuân theo trong một gia đình thời phong kiến.

Ví dụ

1.

Gia pháp nghiêm khắc nhưng công bằng.

The family rules were strict, but they were fair.

2.

Gia pháp được truyền từ đời này sang đời khác, đảm bảo giữ gìn những giá trị của gia đình.

The family rules were passed down from generation to generation, ensuring that the family's values were preserved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt regulation rule nha! - Regulation (quy định): những quy tắc được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như chính phủ, cơ quan quản lý,... thường có tính chất bắt buộc, nếu vi phạm có thể bị xử phạt. Ví dụ: The company has a regulation that employees must wear uniforms. (Công ty có quy định rằng nhân viên phải mặc đồng phục.) - Rule (luật lệ): những quy tắc được áp dụng trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như kinh doanh, thể thao,... có thể được ban hành bởi một cá nhân, tổ chức, hoặc nhóm người, và có thể mang tính chất bắt buộc hoặc tùy chọn. Ví dụ: The game has a rule that each team must have 11 players on the field. (Trò chơi có luật là mỗi đội phải có 11 cầu thủ trên sân.)