VIETNAMESE

thủ lĩnh tối cao

ENGLISH

supreme leader

  
NOUN

/səˈprim ˈlidər/

paramount leader, supreme commander

Thủ lĩnh tối cao là người đứng đầu một tổ chức, thường là một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo. Họ có quyền lực tối cao và ra quyết định cuối cùng cho tổ chức.

Ví dụ

1.

Thủ lĩnh tối cao nắm giữ quyền lực tuyệt đối có ảnh hưởng đến toàn bộ quốc gia.

The supreme leader held absolute power that impacted the entire nation.

2.

Thủ lĩnh tối cao thường giám sát các vấn đề chính trị, quân sự và xã hội.

Supreme leaders often oversee political, military, and social affairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt leader commander nha! - Leader (Lãnh đạo): người có khả năng truyền cảm hứng, dẫn dắt và ảnh hưởng đến người khác để đạt được mục tiêu chung. Từ này có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh doanh, chính trị, xã hội, v.v. Ví dụ: Nelson Mandela was a visionary leader who fought for racial equality in South Africa. (Nelson Mandela là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa đã đấu tranh cho bình đẳng chủng tộc ở Nam Phi.) - Commander (Chỉ huy): người có thẩm quyền ra lệnh và kiểm soát một nhóm người trong một tổ chức có cấu trúc để thực thi nhiệm vụ và đạt được mục tiêu. Từ này thường được sử dụng trong quân đội, cảnh sát và các tổ chức có hệ thống phân cấp rõ ràng. Ví dụ: The fire commander directed the firefighters to extinguish the blaze. (Chỉ huy trưởng đội cứu hỏa chỉ đạo lính cứu hỏa dập tắt đám cháy.)