VIETNAMESE
bè phái
ENGLISH
faction
//ˈfækʃᵊn//
clique
Bè phái là một nhóm người có chung lợi ích, quan điểm, hoặc mối quan hệ thân thiết, thường tập hợp lại với nhau để gây ảnh hưởng đến một tổ chức, cộng đồng.
Ví dụ
1.
Hai bè phái chính trị đang có những tranh cãi gay gắt về vấn đề này.
The two political factions are having heated debates on this issue.
2.
Sự chia rẽ giữa các bè phái đã dẫn đến nhiều xung đột và bất ổn trong xã hội.
The division between factions has led to many conflicts and instability in society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt faction và clique nha!
- Faction (bè phái): nhóm nhỏ trong một tổ chức lớn hơn, có chung mục tiêu hoặc ý kiến chính trị. Nhóm này thường có tính cạnh tranh hoặc đối lập với các nhóm khác, có thể dẫn đến xung đột hoặc chia rẽ trong tổ chức.
Ví dụ: The two factions in the government are constantly at odds with each other. (Hai bè phái trong chính phủ liên tục mâu thuẫn với nhau.)
- Clique (hội nhóm): nhóm nhỏ người có chung sở thích, hoạt động hoặc địa vị xã hội. Có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử hoặc cô lập những người không thuộc nhóm.
Ví dụ: The rich clique at school often does not hang out with students from disadvantaged backgrounds. (Hội nhóm nhà giàu ở trường học thường không chơi với những học sinh có hoàn cảnh khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết