VIETNAMESE
không chống lại được
ENGLISH
unstoppable
/ənˈstɑpəbəl/
irresistible
Không chống lại được là không thể đánh bại, không thể chiến thắng được.
Ví dụ
1.
Quyết tâm không chống lại được đã dẫn cô tới thành công.
Her unstoppable determination led to success.
2.
Động lực không chống lại được của đội đã đưa họ tới chiến thắng.
The team's unstoppable momentum carried them to victory.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một từ đồng nghĩa với "unstoppable" nhé:
- Irresistible (không thể cưỡng lại): gây sức hút mạnh mẽ, khó cưỡng, khiến người ta không thể chối từ.
Ví dụ: The charm of her smile is irresistible; it brightens everyone's day. (Sự duyên dáng từ nụ cười của cô ấy không thể cưỡng lại được; nó làm vừng sáng ngày của mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết