VIETNAMESE

không có ý kiến

ENGLISH

have no opinions

  
ADJ

/hæv noʊ əˈpɪnjənz/

hold no stance, have no position

Không có ý kiến là không có quan điểm, suy nghĩ hoặc niềm tin về một vấn đề nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy có xu hướng không có ý kiến về các vấn đề chính trị.

She tends to have no opinions on political matters.

2.

Trong các cuộc thảo luận nhóm, anh ta thường thích không có ý kiến để tránh tranh cãi.

In group discussions, he often prefers to have no opinions to avoid conflicts.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với "have no opinions" nhé:

- Hold no stance (không có lập trường): không có quan điểm cụ thể hay lập trường về vấn đề nào đó.

Ví dụ: When being asked about the controversial topic, he claimed to hold no stance. (Khi được hỏi về một vấn đề gây tranh cãi, anh ta khẳng định mình không có lập trường.)

- Have no position (không có ý kiến): Không có định kiến hay lập trường về một vấn đề.

Ví dụ: The company stated it would have no position on the political matters affecting its industry. (Công ty khẳng định không có ý kiến về các vấn đề chính trị ảnh hưởng đến ngành công nghiệp.)