VIETNAMESE

cáo buộc

ENGLISH

accusation

  
NOUN

/ˌækjuˈzeɪʃən/

allegation, incrimination

Cáo buộc là một tuyên bố rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái, dựa trên bằng chứng hoặc chỉ dựa trên tin đồn. Cáo buộc có thể gây tổn hại đến danh tiếng của một người, thậm chí có thể dẫn đến các hành động pháp lý.

Ví dụ

1.

Cô ấy phủ nhận cáo buộc ăn cắp tiền của mình.

She denied the accusation that she had stolen the money.

2.

Cáo buộc dựa trên lời khai không đáng tin cậy.

The accusation was based on unreliable testimony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các từ sau nhé: - Allegation (cáo buộc): lời khẳng định rằng ai đó đã làm điều gì sai trái, thường chưa được chứng minh hoặc xác nhận. -> Ví dụ: The politician faced allegations of corruption. (Chính trị gia đối mặt với cáo buộc tham nhũng.) - Accusation (cáo buộc): lời buộc tội chính thức rằng ai đó đã phạm tội hoặc làm sai trái, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức. -> Ví dụ: The man was accused of murder. (Người đàn ông bị cáo buộc giết người.) - Indictment (cáo trạng): lời buộc tội chính thức được đưa ra bởi bồi thẩm đoàn trong một vụ án hình sự. -> Ví dụ: The jury returned an indictment against the suspect for embezzlement. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một cáo trạng chống lại nghi phạm về tội tham ô.)